1 - Bảng giá vận chuyển xe máy đóng thùng gỗ (Loại xe < 123cc nguyên chiếc đóng thùng gỗ)
Ga đến | Tiền cước vận chuyển (TLTC Quy đổi = 320 kg) | Tiền vật liệu và công đóng (đồng) | Tiền xếp xe (đồng) | Tổng cộng (đồng) | Sài Gòn | 304.000 | 192.000 | 18.000 | 514.000 | Mương Mán | 273.000 | 192.000 | 18.000 | 483.000 | Tháp Chàm | 248.000 | 192.000 | 18.000 | 458.000 | Nha Trang | 231.000 | 192.000 | 18.000 | 441.000 | Tuy Hòa | 211.000 | 192.000 | 18.000 | 421.000 | Diêu Trì | 193.000 | 192.000 | 18.000 | 403.000 | Quảng Ngãi | 163.000 | 192.000 | 18.000 | 373.000 | Đà Nẵng | 139.000 | 192.000 | 18.000 | 349.000 | Huế | 121.000 | 192.000 | 18.000 | 331.000 | Đông Hà | 109.000 | 192.000 | 18.000 | 319.000 | Đồng Hới | 92.000 | 192.000 | 18.000 | 302.000 | Vinh | 56.000 | 192.000 | 18.000 | 266.000 |
2 - Bảng giá vận chuyển xe máy đóng thùng gỗ (Loại xe < 110cc tháo rời) Ga đến | Tiền cước vận chuyển (TLTC Quy đổi = 150 kg) | Tiền vật liệu và công đóng (đồng) | Tiền xếp xe (đồng) | Tổng cộng (đồng) | Sài Gòn | 142.000 | 90.000 | 14.000 | 246.000 | Mương Mán | 128.000 | 90.000 | 14.000 | 232.000 | Tháp Chàm | 116.000 | 90.000 | 14.000 | 220.000 | Nha Trang | 108.000 | 90.000 | 14.000 | 284.000 | Tuy Hòa | 99.000 | 90.000 | 14.000 | 203.000 | Diêu Trì | 90.000 | 90.000 | 14.000 | 194.000 | Quảng Ngãi | 77.000 | 90.000 | 14.000 | 181.000 | Đà Nẵng | 65.000 | 90.000 | 14.000 | 169.000 | Huế | 57.000 | 90.000 | 14.000 | 161.000 | Đông Hà | 51.000 | 90.000 | 14.000 | 155.000 | Đồng Hới | 43.000 | 90.000 | 14.000 | 147.000 | Vinh | 26.000 | 90.000 | 14.000 | 130.000 |
3 - Bảng giá vận chuyển xe máy đóng thùng gỗ (125cc < Loại xe nguyên chiếc < 150cc) Ga đến | Tiền cước vận chuyển (TLTC Quy đổi = 450 kg) | Tiền vật liệu và công đóng (đồng) | Tiền xếp xe (đồng) | Tổng cộng (đồng) | Sài Gòn | 427.000 | 270.000 | 18.000 | 715.000 | Mương Mán | 384.000 | 270.000 | 18.000 | 672.000 | Tháp Chàm | 348.000 | 270.000 | 18.000 | 636.000 | Nha Trang | 325.000 | 270.000 | 18.000 | 613.000 | Tuy Hòa | 297.000 | 270.000 | 18.000 | 585.000 | Diêu Trì | 271.000 | 270.000 | 18.000 | 559.000 | Quảng Ngãi | 230.000 | 270.000 | 18.000 | 518.000 | Đà Nẵng | 196.000 | 270.000 | 18.000 | 484.000 | Huế | 170.000 | 270.000 | 18.000 | 458.000 | Đông Hà | 154.000 | 270.000 | 18.000 | 442.000 | Đồng Hới | 129.000 | 270.000 | 18.000 | 417.000 | Vinh | 79.000 | 270.000 | 18.000 | 288.000 |
4 - Bảng giá vận chuyển xe máy đóng thùng sắt Ga đến | Loại thùng | TLTC quy đổi (kg) | Tiền cước (đồng) | Tiền tháo lắp (đồng) | Tiền KH thùng (đồng) | Tiền xếp (đồng) | Tổng cộng (đồng) | Sài Gòn | Nguyên chiếc | 420 | 399.000 | 26.000 | 50.000 | 18.000 | 493.000 | Đà Nẵng | - | 420 | 183.000 | 26.000 | 50.000 | 18.000 | 277.000 | Sài Gòn | Tháo dời | 220 | 209.000 | 30.000 | 50.000 | 14.000 | 303.000 |
5 - Bảng giá dỡ xe vào khi và tháo lắp TT | Loại thùng | Tiền dỡ xe vào kho | Tiền tháo lắp | Cộng (đồng) | 1 | Thùng gỗ để xe nguyên chiếc < 125cc | 18.000 | 10.000 | 28.000 | 2 | Thùng gỗ để xe tháo dời < 110cc | 14.000 | 30.000 | 44.000 | 3 | 125cc < thùng gỗ để xe nguyên chiếc < 150cc | 18.000 | 10.000 | 28.000 | 4 | Thùng sắt để xe nguyên chiếc | 18.000 | 10.000 | 28.000 | 5 | Thùng sắt để xe tháo dời | 14.000 | 30.000 | 44.000 |
6 - Đối với các trường hợp khác
a.Đối với xe máy nguyên chiếc có dung tích > 150 cc - Tiền đóng thùng gỗ: 180.000đ/m, trong đó tiền công: 30.000 Đồng
- Tiền xếp hoặc dỡ: Thỏa thuận với khách hàng.
- Tiền cước: Tính theo qui định hiện hành.
b.Đối với các loại hàng hoá khác- Tiền cước: Tính theo qui định hiện hành.
- Tiền đóng thùng gỗ: 180.000Đ/m, trong đó tiền công: 30.000 Đồng.
- Tiền xếp hoặc dỡ: Theo qui định hiện hành.
|