đăng 05:36, 26 thg 10, 2013 bởi Duy Do Van
[
cập nhật 04:45, 5 thg 11, 2016 bởi Hanoi Railways
]
Địa chỉ: 3 Nguyễn Khoái, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Các thông tin về xe khách chất lượng cao,lịch xe chạy tại Bến xe Gia Lâm đi các tỉnh và giá vé mới nhất sẽ được Đường sắt Việt Nam update liên tục và thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, Hành khách có thể theo dõi trên website: https://www.dulichsapa.net/store/c6/ve-xe
Bến xe Lương Yên Lịch xe chạy từ Bến xe Lương Yên đi các tỉnhTUYẾN | Giờ | BẾN ĐẾN | xuất bến | HẢI PHÒNG | | Tam Bạc | từ 5h00 đến 21h00, 10phút/chuyến | An Lão | 08h35, 11h25, 15h05, 16h25, 17h45, 21h15 | | | HẢI DƯƠNG | 7h30, 9h00, 9h45, | Thanh Hà | | Thanh Hà | 14h00, 16h00, 16h45 | Ninh Giang | 12h45 | | | HƯNG YÊN | | Cống Tráng | 11h30 | | | Phố Giác | 8h30 | | | TX Hưng Yên | 9h00, 9h15, 16h00, 16h30 | | | QUẢNG NINH | | Bãi Cháy | từ 5h30 đến 17h30, 30 phút/chuyến | Cẩm Phả | từ 5h30 đến 17h30, 30 phút/chuyến | Móng Cái | 04h30, 6h00, 6h30, 7h00, 7h30, 8h00, 9h00, 17h30, 19h00, 20h00, 20h30, 20h45, 21h00, 18h00 | | | HÀ GIANG | | Xín Mần | 03h00 | | | VĨNH PHÚC | | Yên Lạc | 15h00 | | | PHÚ THỌ | | TX Phú Thọ | 13h15 | | | LẠNG SƠN | | TP L.Sơn | từ 5h00 đến 18h30, 15 phút/chuyến | Đồng Đăng | 8h40, 9h10, 11h20, 17h15, 17h45 | Tân Thanh | 8h00, 5h40, 12h45, 14h50 | Hữu Lũng | 12h15, 13h30, 14h00 | | | THÁI NGUYÊN | | Định Hoá | 14h00 | | | BẮC KẠN | | Chợ Đồn | 13h15 | TX B.Kạn | 12h15 | | | CAO BẰNG | | TX Cao Bằng | 5h30, 6h00, 6h45, 7h30, 8h15, 9h00, 9h45, 10h30 | | | BẮC GIANG | | Hiệp Hoà | 7h00 (T2,3,4,5), 9h00 (T2,3,4,5), 10h20, 15h50, 17h20 (T6,7,CN), 16h00 (T6,7,CN) | Sơn Động | 6h00, 9h30, 11h50, 13h30 | TX Bắc Giang | 09h30, 16h30 | | | THÁI BÌNH | | TP Thái Bình | từ 5h30 đến 18h00, 30 phút/chuyến | Hưng Hà | 14h20 | | | NAM ĐỊNH | | Xuân Trường | 7h15, 12h30, 13h20, 14h00, 15h45, 16h30 | | | NINH BÌNH | | Kim Sơn | 12h30 | | | THANH HOÁ | | Bỉm Sơn | 14h00 | BX Nam | 13h00 | Sầm Sơn | 09h00, 11h00 | Nga Sơn | 13h30 | | | NGHỆ AN | | TP Vinh | 11h00 | | | TP.HỒ CHÍ MINH | | BX Miền Đông | 5h00, 7h00, 9h00, 11h00, 13h00, 15h00, 17h00, 19h00, 21h00, 23h00, 8h45 | | | QUẢNG BÌNH | | Ba Đồn | 17h30, 02 ngày/chuyến | Đồng Hới | 18h30 | | | QUẢNG TRỊ | | Đông Hà | 17h30 | Đông Hà | 16h30 | | | GIA LAI | | Đức Long | 7h45, 02 ngày/chuyến | | Các tuyến xe buýt kế cận | TUYẾN | Giờ | BẾN ĐẾN | xuất bến | BẮC NINH-204 | | BX Đông Côi | từ 5h00 đến 20h00, 15-20 phút/chuyến | | | BẮC GIANG-203 | | BX Bắc Giang | từ 5h00 đến 18h30, 10-15 phút/chuyến | | | HẢI DƯƠNG-202 | | BX Hải Dương | từ 5h00 đến 19h00, 10-15 phút/chuyến | | | HƯNG YÊN-205 | | BH Bán Nguyệt | từ 5h00 đến 20h00, 10-15 phút/chuyến |
|
đăng 05:09, 26 thg 10, 2013 bởi Duy Do Van
[
cập nhật 04:46, 5 thg 11, 2016 bởi Hanoi Railways
]
Địa chỉ: Km6 đường Giải phóng, quận Hoàng Mai, Hà Nội Các thông tin về xe khách chất lượng cao,lịch xe chạy tại Bến xe Gia Lâm đi các tỉnh và giá vé mới nhất sẽ được Đường sắt Việt Nam update liên tục và thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, Hành khách có thể theo dõi trên website: https://www.dulichsapa.net/store/c6/ve-xe
Bến xe Giáp Bát Lịch xe chạy từ Bến xe Giáp Bát đi các tỉnhTT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy | 1 | Bình Lục | 13 | 8h00 đến 16h30 60 ph/ch | 2 | Lý Nhân | 32 | 6h00 đến 18h00 30ph/ch | 3 | T.Phố Nam Định | 84 | 5h40 đến 18h00 15phút/ch | 4 | Trực Ninh | 27 | 7h đến 17h30, 30phút/ch | 5 | Xuân Trường | 24 | 5h đến 16h00, 30phút/ch | 6 | Nghĩa Hưng | 19 | Từ 7h30 đến 17h30 30ph/ch | 7 | Ý Yên | 27 | 6h00 đến 17h cứ 30ph/ch | 8 | Giao Thuỷ | 30 | 6h30 đến 17h30 25ph/ch | 9 | Hải Hậu | 54 | 6h00 đến17h30, 15phút/ ch | 10 | Thị Xã Thái Bình | 86 | 6h40 đến 18h00,10phút/ch | 11 | Đông Hưng | 3 | 9h00, 12h00, 12h30 | 12 | Quỳnh Côi | 3 | 10h00, 13h00,14h00 | 13 | Phụ Dực | 1 | 13h50 | 14 | Thái Thụy | 15 | 7h30 đến 16h 40ph/ch | 15 | Ninh Bình | 48 | 6h55 đến 17h50, 20ph/ch | 16 | TX Ninh Bình | 21 | 7h đến 17h0 , 40phút / ch | 17 | Nho Quan | 18 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch | 18 | Kim Sơn | 9 | 7h30 đến 16h00, 60ph/ch | 19 | Khánh Thành | 4 | 7h00,9h,11h,12h,15h | 20 | Thanh Hoá | 80 | Từ 5h20đến18h00,15phút/ch | 21 | Sầm Sơn | 20 | 6h đến 16h00 40ph/ch | 22 | Thạch Thành | 5 | 10h30,12h,12h30,13h,13h30 | 23 | Yên Thủy | 10 | Từ 7h45 đến 16h15, 50ph/ch | 24 | Nghi Sơn | 4 | 7h00, 9h00, 11h00, 13h00 | 25 | Thọ Xuân | 4 | 9h40,10h,10h30,11h00 | 26 | Thiệu Hoá | 3 | 10h,11h,13h | 27 | Nông Cống | 8 | từ 6h00 đến 16h00, 60ph/ch | 28 | Vĩnh Lộc | 18 | từ 7h00 đến16h00, 45ph/ch | 29 | Trại 5 | 4 | 7h00, 13h00, 14h00, 15h30 | 30 | Bỉm Sơn | 17 | Từ 8h30 đến 16h30 30phút/ch | 31 | Triệu Sơn | 10 | Từ 8h00 đến 15h30 30ph/ch | 32 | Quảng Ngãi | 1 | 15h30 | 33 | Đà Nẵng | 5 | 9h, 10h, 13h, 17h, 8h00 | 34 | Buôn Mê Thuột | 2 | 10h, 15h | 35 | Gia Lai | 6 | 8h30,9h30,11h00,12h00,14h30,15h00 | 36 | Đà Lạt | 2 | 9h00,11h00 | 37 | Bình Dương | 2 | 12h00,18h00 | 38 | TP Hồ Chí Minh | 7 | 8h, 10h, 11h, 13h00, 15h00, 18h00, 20h | 39 | Tx Điện Biên Phủ | 1 | 7h00 | 40 | Hàm Yên | 1 | 9h30 | 41 | Lạc Long | 39 | Từ 5h00đến18h00,15phút/ch | 42 | Cẩm Phả | 27 | 7h30 đến 16h30, 30ph/ch | 43 | TP Yên Bái | 14 | 7h00 đến 16h, 30ph/ch | 44 | TX Cao Bằng | 9 | 5h30,6h30,7h30,8h30,9h3017h00 | 45 | TX Phú Thọ | 5 | 6h15,9h00,13h00,14h00,15h40 | 46 | Yên Lập | 3 | 9h40, 10h15, 10h30, 12h,13h | 47 | Thanh Sơn | 5 | 8h, 11h, 10h, 11h45, 12h15 | 48 | Ấm Thượng | 2 | 11h30,12h30 | 49 | Thái Nguyên | 15 | 7h đén 16h00 30ph/ch | 50 | Định Hoá | 2 | 13h00,14h00 | 51 | Chiêm Hoá | 3 | 12h00,14h00,14h30 | 52 | Đại Từ | 2 | 12h30,13h00,14h00,15h00 | 53 | Sơn Dương | 3 | 12h45, 14h00 | 54 | Bắc Giang | 44 | 7h00 đến 16h, 30ph/ch | 55 | Yên Thuỷ | 10 | từ 6h30 đến 16h00, 40ph/ch | 56 | Mai Châu | 2 | 9h30,14h00 | 57 | Lạng Sơn | 20 | 6h00 đến 16h00, 30ph/ch |
|
đăng 04:49, 26 thg 10, 2013 bởi Duy Do Van
[
cập nhật 04:48, 5 thg 11, 2016 bởi Hanoi Railways
]
Địa chỉ: 20 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại: (04) 37685549 Các thông tin về xe khách chất lượng cao,lịch xe chạy tại Bến xe Mỹ Đình đi các tỉnh và giá vé mới nhất sẽ được Đường sắt Việt Nam update liên tục và thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, Hành khách có thể theo dõi trên website: https://www.dulichsapa.net/store/c6/ve-xe
Bến xe Mỹ Đình Lịch xe chạy từ bến xe mỹ đình đi các tỉnhTT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy | 1 | Yên Bái | 25 | 5h30 đến 17h00, 30 phút/ch | 2 | Tuyên Quang | 50 | 6h đến 17h, 30phút / ch | 4 | Phú Thọ | 45 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch | 3 | Yên Lập | 20 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch | 5 | Thanh Sơn | 25 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch | 6 | Ấm Thượng | 20 | 6h30 đến 15h10, 60phút / ch | 7 | Cổ Tiết | 2 | 13h00, 14h00 | 8 | Trung Hà | 5 | 8h30, 9h30, 10h00, 13h00, 14:00 | 9 | Đá Chông | 7 | 6:30, 7h, 8h30, 10h, 12h, 15h, 16h | 10 | Tản Hồng | 4 | 10h00, 13h00, 14h00, 15h00 | 11 | Vĩnh Yên | 3 | 11h00, 13h, 14h30 | 12 | Lập Thạch | 15 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch | 13 | Cao Bằng | 20 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch | 14 | Cẩm Phả | 30 | 5h30 đến 17h30, 15ph/ch | 15 | Lào Cai | 2 | 4h30, 5h | 16 | Hà Giang | 5 | 4h00, 4h30, 5h00, 5h45, 6h00 | 17 | Thái Thuỵ | 3 | 11h30, 12h15, 13h00 | 18 | Lạng Sơn | 25 | Từ 6h00 đến 16h30, 30ph/ch | 19 | Đại Từ | 2 | 9h30, 10h30 | 20 | Hưng Yên | 2 | 11h00, 11h30 | 21 | La Tiến | 2 | 11h00,12h00 | 22 | Hưng Hà | 3 | 10h45, 14h00, 14h30 | 23 | Quỳnh Côi | 8 | từ 7h00 đến 16h00, 40ph/ch | 24 | Kiến Xương | 2 | 9h30, 10h30 | 25 | Kim Sơn | 3 | 9h30, 11h20, 13h30 | 26 | Chăm Mát | 28 | Từ 6h00 đến 17h30, 30ph/ch | 27 | Điện Biên | 2 | 4h00, 5h00 | 28 | Chi Nê | 2 | 11h30, 14h30 | 29 | Cẩm Khê | 27 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch | 30 | BãI Cháy | 29 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch | 31 | Hoà Bình | 28 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch | 32 | Thanh Thuỷ | 10 | từ 7h00 đến 17h00/45ph/ch | 33 | Cái Rồng | 5 | 11h30, 12h30, 13h30, 14h00, 14h40 | 34 | Lạc Sơn | 2 | 8h10, 12h20 | 35 | Bình Lục | 3 | 9h00, 13h00, 15h00 | 36 | Nghĩa Hưng | 3 | 13h30, 13h45, 14h30 | 37 | Nho Quan | 5 | 6h00, 8h00, 13h00, 14h00, 15h00 | 38 | Ninh Bình | 1 | 9h40 | 39 | Tân Lạc | 2 | 8h55, 16h30 | 40 | Cao Phong | 2 | 9h15, 16h15 | 41 | Chiêm Hoá | 5 | 5h00, 6h00, 13h00, 13h30, 13h45 | 42 | Đông Hưng | 8 | từ 7h00 đến 17h00, 1 tiếng/chuyến | 43 | Bắc Kạn | 4 | 6h00, 12h00, 13h00, 14h00 | 44 | Giao Thuỷ | 3 | 7h00, 8h00, 14h00 | 45 | Đò Quan | 60 | 5h đến 19h00, 15 ph / ch | 46 | Thái Nguyên | 25 | 6h đến 16h10, 30 ph / ch | 47 | Việt Trì | 30 | 7h đến 18h00, 30 phút / ch | 48 | Vĩnh Tường | 10 | 7h đến 16h, 30 phút / ch |
|
đăng 04:41, 26 thg 10, 2013 bởi Duy Do Van
[
cập nhật 04:49, 5 thg 11, 2016 bởi Hanoi Railways
]
Địa chỉ: Số 9, đường Ngô Gia Khảm, Long Biên, Hà Nội Điện thoại: (04) 38271529 Các thông tin về xe khách chất lượng cao,lịch xe chạy tại Bến xe Gia Lâm đi các tỉnh và giá vé mới nhất sẽ được Đường sắt Việt Nam update liên tục và thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, Hành khách có thể theo dõi trên website: https://www.dulichsapa.net/store/c6/ve-xe
Bến xe Gia LâmLịch xe chạy tại bến Gia Lâm đi các tỉnhTT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy | 1 | Hà Giang | 4 | 3h00, 3h30, 4h00, 3h40 | 2 | Tuyên Quang | 12 | 6h đến 15h30, 60 phút / ch | 3 | Sơn Dưương | 3 | 13h00, 12h00, 13h30 | 4 | Kim Xuyên | 1 | 10h | 5 | Chiêm Hoá | 1 | 13h15 | 6 | Yên Bái | 4 | 9h, 10h, 11h30, 14h30 | 7 | Thái Nguyên | 32 | 6h đến 17h, 25phút/ ch | 8 | Cao Bằng | 2 | 6h00, 7h | 9 | Lào Cai | 2 | 4h, 7h30 | 10 | Cẩm Phả | 62 | 5h30 đến 17h50, 20ph/ch | 11 | Cầu Rào | 75 | 5h40 đến 19h00, 20ph/ch | 12 | Sao Đỏ | 12 | 7h đến 13h40, 60phút / ch | 13 | Hưng Yên | 22 | 6h đến 17h30, 30 phút / ch | 14 | Ninh Giang | 10 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch | 15 | Bến Trại | 30 | 5h đến 17h00, 30phút /ch | 16 | Thái Bình | 3 | 6h45, 14h20, 16h00 | 17 | Thái Thụy | 3 | 6h00, 11h30, 12h15 | 18 | Quỳnh Côi | 6 | 13h30, 15h00 | 19 | Hưng Hà | 7 | 8h30 đến 16h, 60ph/ch | 20 | Niệm Nghĩa(HP) | 52 | 5h20 đến 18h00, 10ph/ch | 21 | Việt Trì | 4 | 15h15, 8h30, 9h15, 13h30, 16h | 22 | Phú Thọ | 4 | 12h30, 10h, 14h30, 13h45 | 23 | Ẫm Thưượng | 2 | 13h00, 7h10 | 24 | Lập Thạch | 4 | 7h15, 8h00, 9h00, 10h30 | 25 | Quang Sơn | 1 | 12h30 | 26 | TP Lạng Sơn | 10 | 6h20, 12h30 | 27 | Bắc Giang | 60 | 7h30 đến 18h00, 30 phút/ch | 28 | Bố hạ | 22 | từ 6h00 đến 17h00, 25ph/ch | 29 | Lục nam | 10 | 9h00, 16h00 | 30 | Chũ | 42 | 6h00 đến 17h00, 15 phút/chuyến | 31 | Cầu Gồ | 15 | từ 6h00 đến 17h00, 25 ph/ch | 32 | Thanh Hà | 25 | từ 6h00 đến 16h30, 45 ph/ch | 33 | Cẩm Bình | 2 | 8h30, 15h00 | 34 | Phụ Dực | 2 | 6h30, 13h30 | 35 | Bình Liêu | 3 | 10h00, 9h00, 12h30 | 36 | Hải Hà | 4 | 9h30, 10h, 10h30, 11h, 11h30 | 37 | Minh Đức | 5 | 13h00, 14h00, 15h00, 16h00, 17h00 | 38 | Móng Cái | 10 | từ 6h00 đến 18h00, 1tiếng/ch | 39 | Tam đảo | 1 | 11h30 | 40 | Sơn động | 3 | 8h30, 16h00, 11h15 | 41 | Vĩnh Bảo | 6 | 8h00 đến 16h30, 30ph/ch | 42 | Kinh Môn | 10 | 8h30 đến 17h00, 30ph/ch | 43 | Yên Lạc | 1 | 14h00 | 44 | Đông Hưng | 3 | 9h00, 5h30, 9h30 | 45 | Tạm Bạc | 29 | 5h đến 17h00, 20 phút / ch | 46 | Bãi Cháy | 40 | 6h đến 18h00, 20 phút / ch |
|
|