đăng 05:09, 26 thg 10, 2013 bởi Duy Do Van
[
cập nhật 04:46, 5 thg 11, 2016 bởi Hanoi Railways
]
Địa chỉ: Km6 đường Giải phóng, quận Hoàng Mai, Hà Nội Các thông tin về xe khách chất lượng cao,lịch xe chạy tại Bến xe Gia Lâm đi các tỉnh và giá vé mới nhất sẽ được Đường sắt Việt Nam update liên tục và thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, Hành khách có thể theo dõi trên website: https://www.dulichsapa.net/store/c6/ve-xe
Bến xe Giáp Bát Lịch xe chạy từ Bến xe Giáp Bát đi các tỉnhTT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy | 1 | Bình Lục | 13 | 8h00 đến 16h30 60 ph/ch | 2 | Lý Nhân | 32 | 6h00 đến 18h00 30ph/ch | 3 | T.Phố Nam Định | 84 | 5h40 đến 18h00 15phút/ch | 4 | Trực Ninh | 27 | 7h đến 17h30, 30phút/ch | 5 | Xuân Trường | 24 | 5h đến 16h00, 30phút/ch | 6 | Nghĩa Hưng | 19 | Từ 7h30 đến 17h30 30ph/ch | 7 | Ý Yên | 27 | 6h00 đến 17h cứ 30ph/ch | 8 | Giao Thuỷ | 30 | 6h30 đến 17h30 25ph/ch | 9 | Hải Hậu | 54 | 6h00 đến17h30, 15phút/ ch | 10 | Thị Xã Thái Bình | 86 | 6h40 đến 18h00,10phút/ch | 11 | Đông Hưng | 3 | 9h00, 12h00, 12h30 | 12 | Quỳnh Côi | 3 | 10h00, 13h00,14h00 | 13 | Phụ Dực | 1 | 13h50 | 14 | Thái Thụy | 15 | 7h30 đến 16h 40ph/ch | 15 | Ninh Bình | 48 | 6h55 đến 17h50, 20ph/ch | 16 | TX Ninh Bình | 21 | 7h đến 17h0 , 40phút / ch | 17 | Nho Quan | 18 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch | 18 | Kim Sơn | 9 | 7h30 đến 16h00, 60ph/ch | 19 | Khánh Thành | 4 | 7h00,9h,11h,12h,15h | 20 | Thanh Hoá | 80 | Từ 5h20đến18h00,15phút/ch | 21 | Sầm Sơn | 20 | 6h đến 16h00 40ph/ch | 22 | Thạch Thành | 5 | 10h30,12h,12h30,13h,13h30 | 23 | Yên Thủy | 10 | Từ 7h45 đến 16h15, 50ph/ch | 24 | Nghi Sơn | 4 | 7h00, 9h00, 11h00, 13h00 | 25 | Thọ Xuân | 4 | 9h40,10h,10h30,11h00 | 26 | Thiệu Hoá | 3 | 10h,11h,13h | 27 | Nông Cống | 8 | từ 6h00 đến 16h00, 60ph/ch | 28 | Vĩnh Lộc | 18 | từ 7h00 đến16h00, 45ph/ch | 29 | Trại 5 | 4 | 7h00, 13h00, 14h00, 15h30 | 30 | Bỉm Sơn | 17 | Từ 8h30 đến 16h30 30phút/ch | 31 | Triệu Sơn | 10 | Từ 8h00 đến 15h30 30ph/ch | 32 | Quảng Ngãi | 1 | 15h30 | 33 | Đà Nẵng | 5 | 9h, 10h, 13h, 17h, 8h00 | 34 | Buôn Mê Thuột | 2 | 10h, 15h | 35 | Gia Lai | 6 | 8h30,9h30,11h00,12h00,14h30,15h00 | 36 | Đà Lạt | 2 | 9h00,11h00 | 37 | Bình Dương | 2 | 12h00,18h00 | 38 | TP Hồ Chí Minh | 7 | 8h, 10h, 11h, 13h00, 15h00, 18h00, 20h | 39 | Tx Điện Biên Phủ | 1 | 7h00 | 40 | Hàm Yên | 1 | 9h30 | 41 | Lạc Long | 39 | Từ 5h00đến18h00,15phút/ch | 42 | Cẩm Phả | 27 | 7h30 đến 16h30, 30ph/ch | 43 | TP Yên Bái | 14 | 7h00 đến 16h, 30ph/ch | 44 | TX Cao Bằng | 9 | 5h30,6h30,7h30,8h30,9h3017h00 | 45 | TX Phú Thọ | 5 | 6h15,9h00,13h00,14h00,15h40 | 46 | Yên Lập | 3 | 9h40, 10h15, 10h30, 12h,13h | 47 | Thanh Sơn | 5 | 8h, 11h, 10h, 11h45, 12h15 | 48 | Ấm Thượng | 2 | 11h30,12h30 | 49 | Thái Nguyên | 15 | 7h đén 16h00 30ph/ch | 50 | Định Hoá | 2 | 13h00,14h00 | 51 | Chiêm Hoá | 3 | 12h00,14h00,14h30 | 52 | Đại Từ | 2 | 12h30,13h00,14h00,15h00 | 53 | Sơn Dương | 3 | 12h45, 14h00 | 54 | Bắc Giang | 44 | 7h00 đến 16h, 30ph/ch | 55 | Yên Thuỷ | 10 | từ 6h30 đến 16h00, 40ph/ch | 56 | Mai Châu | 2 | 9h30,14h00 | 57 | Lạng Sơn | 20 | 6h00 đến 16h00, 30ph/ch |
|
|