Địa chỉ: 20 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại: (04) 37685549 Các thông tin về xe khách chất lượng cao,lịch xe chạy tại Bến xe Mỹ Đình đi các tỉnh và giá vé mới nhất sẽ được Đường sắt Việt Nam update liên tục và thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, Hành khách có thể theo dõi trên website: https://www.dulichsapa.net/store/c6/ve-xe
Bến xe Mỹ Đình Lịch xe chạy từ bến xe mỹ đình đi các tỉnhTT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy | 1 | Yên Bái | 25 | 5h30 đến 17h00, 30 phút/ch | 2 | Tuyên Quang | 50 | 6h đến 17h, 30phút / ch | 4 | Phú Thọ | 45 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch | 3 | Yên Lập | 20 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch | 5 | Thanh Sơn | 25 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch | 6 | Ấm Thượng | 20 | 6h30 đến 15h10, 60phút / ch | 7 | Cổ Tiết | 2 | 13h00, 14h00 | 8 | Trung Hà | 5 | 8h30, 9h30, 10h00, 13h00, 14:00 | 9 | Đá Chông | 7 | 6:30, 7h, 8h30, 10h, 12h, 15h, 16h | 10 | Tản Hồng | 4 | 10h00, 13h00, 14h00, 15h00 | 11 | Vĩnh Yên | 3 | 11h00, 13h, 14h30 | 12 | Lập Thạch | 15 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch | 13 | Cao Bằng | 20 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch | 14 | Cẩm Phả | 30 | 5h30 đến 17h30, 15ph/ch | 15 | Lào Cai | 2 | 4h30, 5h | 16 | Hà Giang | 5 | 4h00, 4h30, 5h00, 5h45, 6h00 | 17 | Thái Thuỵ | 3 | 11h30, 12h15, 13h00 | 18 | Lạng Sơn | 25 | Từ 6h00 đến 16h30, 30ph/ch | 19 | Đại Từ | 2 | 9h30, 10h30 | 20 | Hưng Yên | 2 | 11h00, 11h30 | 21 | La Tiến | 2 | 11h00,12h00 | 22 | Hưng Hà | 3 | 10h45, 14h00, 14h30 | 23 | Quỳnh Côi | 8 | từ 7h00 đến 16h00, 40ph/ch | 24 | Kiến Xương | 2 | 9h30, 10h30 | 25 | Kim Sơn | 3 | 9h30, 11h20, 13h30 | 26 | Chăm Mát | 28 | Từ 6h00 đến 17h30, 30ph/ch | 27 | Điện Biên | 2 | 4h00, 5h00 | 28 | Chi Nê | 2 | 11h30, 14h30 | 29 | Cẩm Khê | 27 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch | 30 | BãI Cháy | 29 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch | 31 | Hoà Bình | 28 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch | 32 | Thanh Thuỷ | 10 | từ 7h00 đến 17h00/45ph/ch | 33 | Cái Rồng | 5 | 11h30, 12h30, 13h30, 14h00, 14h40 | 34 | Lạc Sơn | 2 | 8h10, 12h20 | 35 | Bình Lục | 3 | 9h00, 13h00, 15h00 | 36 | Nghĩa Hưng | 3 | 13h30, 13h45, 14h30 | 37 | Nho Quan | 5 | 6h00, 8h00, 13h00, 14h00, 15h00 | 38 | Ninh Bình | 1 | 9h40 | 39 | Tân Lạc | 2 | 8h55, 16h30 | 40 | Cao Phong | 2 | 9h15, 16h15 | 41 | Chiêm Hoá | 5 | 5h00, 6h00, 13h00, 13h30, 13h45 | 42 | Đông Hưng | 8 | từ 7h00 đến 17h00, 1 tiếng/chuyến | 43 | Bắc Kạn | 4 | 6h00, 12h00, 13h00, 14h00 | 44 | Giao Thuỷ | 3 | 7h00, 8h00, 14h00 | 45 | Đò Quan | 60 | 5h đến 19h00, 15 ph / ch | 46 | Thái Nguyên | 25 | 6h đến 16h10, 30 ph / ch | 47 | Việt Trì | 30 | 7h đến 18h00, 30 phút / ch | 48 | Vĩnh Tường | 10 | 7h đến 16h, 30 phút / ch |
|